1. Đậu nành đen (còn gọi là đậu tương đen) là một loại đậu nành có vỏ ngoài màu đen và bên trong hạt có màu vàng hoặc xanh lá (đậu nành đen xanh lòng). Đây là một giống đậu nành đặc biệt, thường được sử dụng trong ẩm thực và y học cổ truyền vì hàm lượng dinh dưỡng cao và nhiều lợi ích sức khỏe.
Màu sắc: Vỏ ngoài đen bóng , nhân bên trong màu vàng (đậu nành đen) hoặc xanh lá (đậu nành đen xanh lòng).
- Giàu protein, chất xơ, và các axit amin thiết yếu.
- Chứa nhiều chất chống oxy hóa (anthocyanin) có lợi cho sức khỏe.
- Cung cấp các khoáng chất như sắt, kẽm, canxi, và magiê.
Hương vị: Thơm ngon, béo ngậy, thường được dùng làm thực phẩm hoặc nguyên liệu chế biến đồ uống.
Công dụng:
Trong ẩm thực:
- Làm sữa đậu nành đen.
- Chế biến các món chè, súp, hoặc dùng để nấu cháo.
- Là nguyên liệu trong các loại bánh hoặc đồ ăn nhẹ.
Trong y học cổ truyền:
- Hỗ trợ tăng cường sức khỏe gan và thận.
- Giúp điều hòa khí huyết và cải thiện tuần hoàn máu.
- Làm đẹp da và tóc nhờ các chất chống oxy hóa.
Loại đậu này không chỉ là thực phẩm bổ dưỡng mà còn được xem như một vị thuốc quý trong Đông Y. Bạn có thể tìm thấy đậu nành đen xanh lòng tại Hân's Farm, tại đây chúng tôi trồng và sản xuất trực tiếp giống đậu này tại Việt Nam.
2. Đậu đen thông thường là một loại thực phẩm thuộc họ đậu (Fabaceae), có tên khoa học là Vigna unguiculata hoặc Phaseolus vulgaris (tùy từng giống và khu vực). Đây là loại đậu phổ biến trong ẩm thực và y học cổ truyền, đặc biệt ở các nước châu Á.
Đặc điểm của đậu đen:
Hình dáng: Hạt đậu đen có kích thước bằng hoặc lớn hơn đậu nành đen, hình bầu dục. Vỏ ngoài màu đen bóng, lòng hạt thường có màu trắng hoặc xanh nhạt (đậu đen xanh lòng).
Thành phần dinh dưỡng: Giàu chất xơ, tinh bột, protein, các khoáng chất như sắt, canxi, magiê, và các chất chống oxy hóa (như anthocyanin).
Ứng dụng ẩm thực: Đậu đen thường được dùng để nấu chè, canh, nước uống thanh nhiệt, hoặc chế biến thành các món ăn giúp giải độc cơ thể.
Công dụng y học:
- Giúp thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu.
- Tăng cường tuần hoàn máu, bổ máu.
- Hỗ trợ sức khỏe phụ nữ và người cao tuổi.
- Giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính nhờ khả năng chống oxy hóa cao.
1. Nguồn gốc
- Đậu nành đen: Có nguồn gốc từ cây đậu nành (Glycine max), một loại cây họ đậu phổ biến ở châu Á.
- Đậu đen thường: Có nguồn gốc từ cây đậu đen (Vigna unguiculata hoặc Phaseolus vulgaris), trồng nhiều ở vùng nhiệt đới.
Lịch sử sử dụng:
- Đậu nành đen: Được trồng từ hàng nghìn năm trước ở Trung Quốc, Nhật Bản và các nước Đông Á khác.
- Đậu đen thường: Xuất hiện trong ẩm thực và y học cổ truyền ở nhiều nước, đặc biệt là Đông Nam Á và châu Phi.
2. Đặc điểm về hình dáng
Hình dáng
- Đậu nành đen: Hạt nhỏ, hình tròn hoặc bầu dục. Lòng hạt màu vàng (đậu nành đen) hoặc xanh lá đậm (đậu nành đen xanh lòng).
- Đậu đen thường: Hạt bằng hoặc lớn hơn, hình bầu dục. Lòng hạt màu trắng hoặc xanh nhạt (đậu đen xanh lòng).
3. Thành phần dinh dưỡng
3.1 Protein
- Đậu nành đen: Giàu protein thực vật, phù hợp bổ sung dinh dưỡng.
- Đậu đen: Lượng protein thấp hơn, tập trung vào chất xơ và tinh bột.
3.2 Chất chống oxy hóa
- Đậu nành đen: Chứa nhiều isoflavone và anthocyanin.
- Đậu đen: Giàu anthocyanin, thanh lọc cơ thể.
3.3 Khoáng chất
- Đậu nành đen: Canxi, kẽm, sắt, và axit béo không bão hòa.
- Đậu đen: Sắt, canxi, photpho, magiê.
4. Ứng dụng trong ẩm thực
Chế biến
- Đậu nành đen: Thích hợp làm sữa đậu nành, bột đậu, hoặc các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng như bột protein...
- Đậu đen: Thường được nấu chè, canh, hoặc rang làm nước uống thanh nhiệt.
Món ăn
- Đậu nành đen: Có thể kết hợp trong các bữa ăn giàu protein.
- Đậu đen: Dùng nấu các món giải nhiệt và thanh lọc.
5. Công dụng trong y học
Hỗ trợ sức khỏe
- Đậu nành đen: Hỗ trợ nội tiết, bổ gan thận, điều hòa hormone.
- Đậu đen: Thanh nhiệt, giải độc, bổ máu, giúp phụ nữ và người cao tuổi.
Chống oxy hóa
- Đậu nành đen: Giúp làm đẹp da, tóc, ngăn ngừa lão hóa.
- Đậu đen: Tăng cường tuần hoàn máu, giảm nguy cơ bệnh mãn tính.
Tóm lại:
Đậu nành đen: Hạt nhỏ, vị bùi béo, thơm, ngọt nhẹ, giàu protein và các chất dinh dưỡng hỗ trợ nội tiết, làm đẹp và sức khỏe tổng quát. Phù hợp làm sữa đậu nành đen, bột đậu, bột protein, hoặc các sản phẩm dinh dưỡng.
Đậu đen: Hạt bằng hoặc lớn hơn đậu nành đen, vị hơi bùi ngọt nhẹ, giàu chất xơ và anthocyanin giúp thanh nhiệt, giải độc, bổ máu. Thường dùng trong các món chè, nước uống hoặc rang nấu nước uống làm chè giải nhiệt.
Hy vọng với thông tin bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa hai loại đậu này! 😊
Theo Hân's Farm TH
Viết bình luận